🔍
Search:
KHỐI SẮT
🌟
KHỐI SẮT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
뭉쳐진 쇳덩어리.
1
KHỐI SẮT:
Sắt tụ lại thành khối.
-
Danh từ
-
1
쇠가 뭉쳐져서 된 덩어리.
1
KHỐI SẮT:
Một khối được kết lại từ sắt.
-
Danh từ
-
1
쇠가 뭉쳐져서 된 덩이.
1
KHỐI SẮT:
Miếng sắt được gộp lại.
-
2
(비유적으로) 쇠로 만든 도구나 물건.
2
ĐỒ SẮT:
(cách nói ẩn dụ) Dụng cụ hay đồ vật làm bằng sắt.
🌟
KHỐI SẮT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
쇠뭉치처럼 매우 강한 주먹.
1.
ĐÒN CHÍ MẠNG, NẮM ĐẤM THÉP:
Nắm đấm rất mạnh, giống như khối sắt.
-
2.
(비유적으로) 어떤 것에 부정적 영향을 주거나 어떤 것을 막기 위하여 쓰는 폭력.
2.
QUYỀN LỰC THÉP:
(cách nói ẩn dụ) Bạo lực được dùng để tạo áp lực một cách sai trái hoặc dùng để ngăn chặn cái gì đó.
-
☆
Danh từ
-
1.
쇠뭉치에 손잡이를 달아 단단한 물건을 두드리거나 못을 박는 데 쓰는 연장.
1.
CÁI BÚA:
Dụng cụ gắn tay cầm vào một khối sắt, dùng để đóng đinh hay đập những đồ vật cứng.